Tên gọi khác: Hải phong thăng, Hải phong tang, Hải phong thảo,...
Tên khoa học: Caulis Piperis Kadsurae (Piper Kadsura).
Nguồn gốc: Tứ Xuyên.
Thành phần hóa học: Futoenone, futoamide, futoguinol, a-pinene, b-pinene, limonene
Tính vị: Vị cay, đắng, tính ấm
Quy kinh: Can
Công năng: Hoạt huyết, khu phong, tán hàn, giảm đau, lợi tiểu.
Chủ trị: Được sử dụng trong điều trị các bệnh liên quan đến đau nhức khớp, phong thấp, đau bụng kinh, viêm khớp, và bệnh lý về gan.
Tác dụng dược lý: Hải Phong Đằng có tác dụng chống viêm, giảm đau, chống oxy hóa, và bảo vệ gan. Nó cũng có khả năng ức chế sự phát triển của một số loại vi khuẩn và nấm.
Liều dùng: Thường sử dụng với liều từ 6 - 12g mỗi ngày dưới dạng sắc uống hoặc ngâm rượu.
Kiêng kỵ:
- Không nên sử dụng Hải Phong Đằng cho phụ nữ mang thai hoặc những người có cơ địa mẫn cảm với thành phần của dược liệu.
- Không dùng cho người có tình trạng bệnh nhiệt nội thương (tức là bệnh do nhiệt bên trong cơ thể gây ra).