Cây quế có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc và Indonesia. Quế đã được sử dụng từ hàng ngàn năm trước trong y học cổ truyền và làm gia vị.
Ở Việt Nam, quế được trồng chủ yếu ở các tỉnh như Thanh Hóa, Nghệ An, Quảng Nam và Yên Bái. Cây quế Việt Nam nổi tiếng với chất lượng cao và hàm lượng tinh dầu cao.
Trong lịch sử y học cổ truyền Trung Quốc, quế được đề cập trong nhiều tài liệu cổ như "Thần Nông Bản Thảo Kinh" (神农本草经) và "Bản Thảo Cương Mục" (本草纲目) của Lý Thời Trân. Quế cũng xuất hiện trong các sách y học cổ truyền Ấn Độ (Ayurveda) và được coi là một vị thuốc quý.
Thành phần hoá học: Tinh dầu: chủ yếu là cinnamaldehyde, eugenol, linalool. Các chất khác: tannin, coumarin, flavonoid.
Tính vị: Tính nóng, vị cay, ngọt
Quy kinh: Kinh Tâm, Can, Phế, Thận, Tỳ.
Công năng: Ôn trung (làm ấm), tán hàn (trừ lạnh), bổ mệnh môn hỏa (làm ấm thận), hành huyết (làm thông máu), giải biểu (giải cảm).
Chủ trị:
Lạnh bụng, đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy do lạnh.
Đau khớp do phong hàn.
Các chứng bệnh về kinh nguyệt không đều.
Cảm lạnh, sốt cao không ra mồ hôi.
Tác dụng dược lý
Kháng khuẩn: Ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn, nấm.
Chống viêm: Giảm viêm, sưng tấy.
Tăng cường tuần hoàn máu: Giúp lưu thông máu tốt hơn.
Chống oxy hóa: Bảo vệ cơ thể khỏi sự tổn thương của các gốc tự do.
Liều lượng: Liều dùng: 3-9g/ngày dưới dạng thuốc sắc hoặc tán bột.
Kiêng kị
Không dùng cho:
Phụ nữ có thai.
Người bị nhiệt trong cơ thể, đặc biệt là người bị sốt cao.
Người có bệnh dạ dày và tá tràng loét.
Phân biệt giữa các loại quế khác nhau:
1. Quế hơn 50 năm (đã cạo vỏ)
Đặc điểm: Cây quế đã trồng trên 50 năm, phần thân cây lớn, vỏ dày và cứng.
Sử dụng: Sau khi cạo vỏ, thường được sử dụng để chiết xuất tinh dầu quế do hàm lượng tinh dầu cao.
Chất lượng: Vỏ quế lâu năm có chất lượng cao hơn, hương thơm đậm đặc và tinh dầu nhiều hơn so với quế non.
2. Quế chi phiến hàng nhập khẩu
Đặc điểm: Quế chi phiến là phần vỏ quế được cắt thành từng miếng nhỏ, mỏng, thường nhập khẩu từ các nước như Trung Quốc, Indonesia, hoặc Sri Lanka.
Sử dụng: Thường dùng trong y học cổ truyền hoặc làm gia vị nấu ăn.
Chất lượng: Tuỳ thuộc vào nguồn gốc xuất xứ, quế chi phiến nhập khẩu có thể có hương vị và chất lượng khác nhau.
3. Quế chi tiêm
Đặc điểm: Là các đoạn cành nhỏ của cây quế, thường là các cành mới, mỏng và dài.
Sử dụng: Dùng trong y học cổ truyền để làm thuốc.
Chất lượng: Thường chứa ít tinh dầu hơn so với phần vỏ thân cây, nhưng vẫn có giá trị dược liệu.
4. Quế khâu
Đặc điểm: Là vỏ quế được cuộn lại thành ống hoặc khâu lại, phổ biến nhất là quế Trung Quốc (Cinnamomum cassia).
Sử dụng: Dùng làm gia vị nấu ăn hoặc trong y học cổ truyền.
Chất lượng: Quế khâu thường có vỏ dày, hương thơm mạnh và vị cay đậm.
5. Tóm tắt
Quế hơn 50 năm (đã cạo vỏ): Vỏ dày, nhiều tinh dầu, chất lượng cao.
Quế chi phiến hàng nhập khẩu: Miếng mỏng, nhập khẩu từ nhiều nguồn, dùng làm thuốc hoặc gia vị.
Quế chi tiêm: Cành nhỏ, ít tinh dầu, dùng trong y học cổ truyền.
Quế khâu: Vỏ cuộn lại, dày, hương thơm mạnh, dùng làm gia vị hoặc thuốc.
Chưa có đánh giá nào, mua hàng ngay và trở thành người đánh giá đầu tiên
Đến với PCTYHCT Bảo Khang Đường bạn sẽ luôn cảm nhận được sự quan tâm, ân cần, nhiệt huyết và tận tình của đội ngũ nhân viên, tập thể y bác sỹ trong suốt quá trình điều trị bệnh.