🔸 THÀNH PHẦN & CÔNG NĂNG:
Vị thuốc | 中文名稱 | Công năng chính |
---|
Sài hồ | 柴胡 | Sơ can giải uất, hòa giải Thiểu dương |
Hoàng cầm | 黄芩 | Thanh nhiệt táo thấp, lương huyết giải độc |
Bán hạ chế | 法半夏 | Hóa đàm chỉ nôn, giáng nghịch hòa vị |
Sinh khương | 生姜 | Tán hàn giải biểu, ôn trung chỉ nôn |
Nhân sâm | 人参 | Đại bổ nguyên khí, kiện tỳ |
Đại táo | 大枣 | Bổ trung ích khí, điều hòa dinh vệ |
Cam thảo | 甘草 | Điều hòa các vị thuốc, thanh nhiệt giải độc |
🔸 CÔNG DỤNG:
Hòa giải Thiểu dương, giải biểu thanh lý, tiêu nhiệt, chỉ ho, an thần.
Chỉ định: cảm mạo phong nhiệt hoặc phong hàn chưa giải dứt điểm, sốt dao động, miệng đắng, họng khô, hoa mắt chóng mặt, tức ngực, ăn kém, nôn nhẹ hoặc ngực hông co kéo.
Thường dùng cho hội chứng Thiểu dương, cảm mạo sót, viêm họng, viêm gan, sốt siêu vi kéo dài không dứt, nóng sốt chiều tối.
🔸 CÁCH DÙNG:
15 – 30 viên/lần × 2 lần/ngày; uống nước ấm sau bữa ăn.
Dùng tối đa trong 7–10 ngày khi có triệu chứng cấp tính.
🔸 BẢO QUẢN:
Để nơi khô mát, tránh ánh nắng; đậy kín sau khi mở, tránh xa tầm tay trẻ em.
🔸 LƯU Ý:
Không dùng cho người bị tiêu chảy hư hàn, người hư nhiệt không có tà.
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
Không dùng kéo dài liên tục > 10 ngày; sản phẩm hỗ trợ, không thay thế thuốc điều trị.