🔸 THÀNH PHẦN & CÔNG NĂNG:
Vị thuốc | 中文名稱 | Công năng chính |
---|---|---|
Tam lăng | 三棱 | Phá tích, tán ứ, tiêu khối |
Nga truật | 莪术 | Phá huyết, hành khí |
Diên hồ sách | 延胡索 | Hoạt huyết, giảm đau mạnh |
Ngũ linh chi | 五灵脂 | Hoạt huyết, chỉ thống |
Hương phụ | 香附 | Sơ can, lý khí, chỉ thống |
Mộc hương | 木香 | Hành khí, hòa vị, giảm trướng |
Uất kim | 郁金 | Hành khí huyết, thanh tâm phiền |
Đan sâm | 丹参 | Hoạt huyết, thông mạch |
Cam thảo | 甘草 | Điều hoà, giảm kích ứng |
🔸 CÔNG DỤNG :
Tiêu thực tích, phá huyết ứ
Hành khí, giảm đau bụng, đau kinh
Thích hợp đầy trướng khó tiêu, đau bụng kinh huyết ứ, đau do khối tích, đau quặn sau chấn thương.
🔸 CÁCH DÙNG:
15 – 30 viên/lần × 2 lần/ngày; uống với nước ấm sau bữa ăn.
🔸 BẢO QUẢN:
Giữ nơi khô mát, tránh ánh nắng; đậy kín, xa tầm tay trẻ em.
🔸 LƯU Ý:
Chống chỉ định: phụ nữ mang thai, xuất huyết tiêu hoá, hành kinh nhiều.
Cẩn trọng khi dùng chung thuốc chống đông hoặc NSAID mạnh.
Không vượt liều hoặc dùng liên tục quá 6 tuần; đây là sản phẩm hỗ trợ, không thay thế thuốc điều trị.