Tên khoa học: Curcuma aromatica Salisb.
Tên gọi khác: Nghệ vàng, Khương hoàng, Khương hoàng tử, Hương thảo, Hoàng liên, Nghệ con, Nhánh củ nghệ
Nguồn gốc: Tứ Xuyên.
Thành phần hóa học: Curcumin, Tinh dầu (chủ yếu là turmerone, ar-turmerone, và zingiberene)
Polysaccharides, Các hợp chất phenolic
Tính vị: Vị cay, đắng; tính hàn (mát).
Quy kinh: Quy vào kinh Tâm, Can, Phế.
Công năng: Hành khí, giải uất, lương huyết, chỉ huyết, lợi mật, thanh nhiệt, trừ thấp, chỉ thống
Chủ trị: Các chứng đau do khí trệ và huyết ứ, đau bụng kinh, kinh nguyệt không đều, vàng da do tắc mật, đau dạ dày, đau gan, đau khớp do phong thấp
Công năng chủ trị: Hành khí, giải uất, lương huyết, phá ứ. Chữa các chứng đau ngực, bụng, và hai bên sườn, mất trí, điên cuồng, bệnh nhiệt thần hôn mê, nôn ra máu, chảy máu cam, tiểu ra máu, chứng tiểu ra máu, phụ nữ kinh nguyệt đảo lộn, vàng da.
《药性论》: "Chữa đau tim do huyết khí tụ lại, kết tụ khí lạnh, dùng giấm ấm xoa bóp."
《唐本草》: "Chủ trị tích tụ máu, hạ khí, sinh cơ, cầm máu, phá huyết ứ, tiểu ra máu, vàng da, vết thương do kim loại."
《珍珠囊》: "Làm mát tim."
李杲: "Chữa độc tố dương xâm nhập dạ dày, gây đau và chảy máu liên tục."
《本草衍义补遗》: "Chữa ứ trệ không tan."
《纲目》: "Chữa đau tim và bụng do huyết khí, sau sinh huyết ứ tấn công tim gây nguy hiểm đến tính mạng, mất trí điên cuồng."
《本草通玄》: "Chữa độc tố do bệnh đậu xâm nhập tim."
《本草正》: "Cầm máu mũi, nôn ra máu; chỉ dùng đơn độc để chữa khí lạnh và huyết ứ ở phụ nữ, khí tụ gây đau tim và bụng."
《本草述》: "Chữa sốt, uất, ho, chảy máu chân răng, ho ra máu, tiểu ra máu, đau đầu chóng mặt, điên cuồng, tiêu chảy, tiểu buốt, và các chứng liên quan đến mắt, mũi, lưỡi, họng."
《本草备要》: "Hành khí, giải uất; tiết máu, phá ứ. Làm mát tim, tán uất gan. Chữa phụ nữ kinh nguyệt ngược."
《本草从新》: "Có thể giải uất phổi."
《要药分剂》: "Làm mát huyết."
Tác dụng dược lý: chống viêm, chống oxi hóa, kháng khuẩn, kháng nấm, bảo vệ gan, hạ đường huyết, giảm đau, chống ung thư
Liều dùng:
- Thường dùng 3-9g mỗi ngày dưới dạng thuốc sắc, bột hoặc viên nang.
- Tùy thuộc vào tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ.
Kiêng kỵ:
- Không dùng cho người có chứng huyết hư không có ứ trệ, không có huyết nhiệt.
- Phụ nữ có thai và cho con bú cần thận trọng khi sử dụng.
- Tránh dùng cho người bị loét dạ dày hoặc viêm dạ dày cấp tính.